FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Madlung

11.7.1982(42) 193cm 92Kg
ST48
RW37
CF40
RF40
CAM39
CM47
CDM59
RM39
RB55
RWB52
CB66
SW67
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
57
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
51
Khéo léo
26
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
62
Rê bóng
21
Giữ bóng
44
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
75
Đánh đầu
83
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
23
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9