FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Lee

5.10.1982(42) 183cm 85Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM25
CDM27
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
12
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
61
Quyết đoán
32
TM phát bóng
67
TM đổ người
62
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56