FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Logan Pause

22.8.1981(43) 178cm 70Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM54
RM50
RB53
RWB52
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14