FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Agyemang

29.9.1980(44) 185cm 89Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM42
RM50
RB41
RWB42
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
51
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15