FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Mills

27.5.1984(40) 178cm 84Kg
ST46
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM53
RM45
RB51
RWB51
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
37
Giữ bóng
43
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16