FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Hahnemann

15.6.1972(52) 191cm 99Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM26
RM22
RB22
RWB22
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
70
Thể lực
20
Tăng tốc
29
Tốc độ
28
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58