FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leam Richardson

19.11.1979(44) 175cm 70Kg
ST35
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM39
CDM45
RM38
RB44
RWB43
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
42
Lực sút
22
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
38
Đá phạt
21
Penalty
18
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12