FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Eustace

3.11.1979(45) 183cm 84Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM60
RM55
RB56
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
54
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13