FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Ashdown

30.11.1980(43) 190cm 92Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
65
Thể lực
37
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
20
Chuyền dài
17
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
13
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59