FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Molloy

28.11.1983(40) 179cm 85Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM52
RM49
RB52
RWB52
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12