FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hayden Mullins

27.3.1979(45) 183cm 75Kg
ST52
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14