FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Hubschman

4.9.1981(42) 180cm 76Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM61
CDM66
RM58
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
23
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10