FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Sparrow

3.10.1981(42) 179cm 73Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM53
RM52
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14