FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Harding

23.12.1983(40) 182cm 75Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16