FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Shittu

2.9.1980(44) 191cm 95Kg
ST44
RW35
CF39
RF39
CAM37
CM40
CDM51
RM35
RB47
RWB44
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
66
Khéo léo
29
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
34
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
24
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
26
Phản ứng
53
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16