FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Chorley

30.9.1982(42) 191cm 90Kg
ST41
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
61
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
46
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
61
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
72
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17