FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Hughes

2.1.1978(46) 180cm 77Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM57
CDM58
RM53
RB55
RWB56
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17