FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesare Natali

5.4.1979(45) 191cm 87Kg
ST46
RW38
CF41
RF41
CAM40
CM45
CDM57
RM39
RB53
RWB50
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
73
Sút xa
35
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
33
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12