FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Utaka

8.1.1982(42) 179cm 82Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM65
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
72
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
69
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11