FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Kuzera

11.3.1983(41) 181cm 75Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM56
RM56
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
49
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12