FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tor Hogne Aaroy

20.3.1977(47) 204cm 98Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM41
RM46
RB36
RWB37
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9