FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalu Uche

15.9.1982(42) 179cm 79Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM50
RM63
RB51
RWB52
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11