FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolaj Hogh

9.11.1983(41) 190cm 86Kg
ST44
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM54
RM42
RB53
RWB51
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17