FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Hansen

28.7.1979(45) 179cm 70Kg
ST54
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM50
RM58
RB45
RWB48
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16