FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Kringe

18.8.1982(42) 187cm 83Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM61
RM58
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10