FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Chambers

20.11.1980(44) 178cm 74Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM55
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9