FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Le Tallec

3.10.1984(40) 184cm 73Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM46
RM60
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
64
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9