FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Bresciano

11.2.1980(44) 176cm 76Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM61
CDM51
RM61
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12