FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Carter

18.12.1983(40) 188cm 78Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM54
RM52
RB52
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16