FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Nolan

24.6.1982(42) 183cm 88Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM67
CDM63
RM65
RB60
RWB61
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
74
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
70
Vô-lê
73
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
69
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10