FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Andrews

13.9.1980(44) 183cm 78Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM62
RM56
RB60
RWB60
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
41
Nhảy
75
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
69
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16