FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant McCann

14.4.1980(44) 178cm 70Kg
ST55
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM56
RM57
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
26
Sút xoáy
67
Đá phạt
76
Penalty
75
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11