FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Harper

14.3.1975(49) 188cm 91Kg
ST27
RW24
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
33
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
64
TM đổ người
60
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
57