FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Doherty

31.1.1980(44) 188cm 83Kg
ST48
RW41
CF43
RF43
CAM40
CM41
CDM49
RM40
RB47
RWB46
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
33
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
30
Khéo léo
32
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
48
Chuyền dài
30
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9