FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart Taylor

28.11.1980(43) 196cm 86Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
69
Thể lực
42
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
32
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62