FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlton Cole

12.10.1983(41) 191cm 88Kg
ST65
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM44
RM58
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
55
Đá phạt
27
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10