FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jaggy

14.11.1982(42) 176cm 75Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM47
CDM51
RM48
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
78
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
34
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9