FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Thomsen

6.8.1982(42) 183cm 84Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM55
RM57
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14