FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Dossena

11.9.1981(43) 181cm 77Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM62
RM61
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9