FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Ingelsten

25.1.1982(42) 179cm 80Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM43
RM54
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11