FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hannes Sigurdsson

10.4.1983(41) 188cm 88Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM41
RM52
RB39
RWB40
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16