FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helge Haugen

15.2.1982(42) 183cm 79Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM53
RM52
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
57
Sút xoáy
61
Đá phạt
45
Penalty
33
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13