FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Brittain

24.9.1983(41) 180cm 77Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM59
RM59
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
63
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15