FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter MacDonald

17.11.1980(44) 178cm 73Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM40
RM53
RB37
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11