FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Jensen

7.10.1982(42) 193cm 89Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
63
Thể lực
24
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
73
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
60
TM đổ người
61
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54