FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Katzer

11.12.1979(44) 185cm 83Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM57
RM53
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
27
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17