FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Schenkel

1.4.1984(40) 183cm 81Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM36
CDM44
RM35
RB47
RWB45
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
71
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11