FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Forssell

15.3.1981(43) 184cm 88Kg
ST61
RW57
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM41
RM56
RB39
RWB41
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
18
Penalty
76
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11