FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Mikkelsen

26.7.1980(44) 181cm 77Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM54
RM43
RB51
RWB50
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
33
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
50
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11