FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hanno Balitsch

2.1.1981(43) 182cm 81Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM62
RM53
RB60
RWB59
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14